Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gái nhảy
[gái nhảy]
|
taxi-dancer; dancing-girl; cabaret dancer
Từ điển Việt - Việt
gái nhảy
|
danh từ
người phụ nữ làm nghề khiêu vũ trong các vũ trường, sàn nhảy